EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bookshelf
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bookshelf
bookshelf
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
giá sách, kệ sách
← Xem thêm từ bookselling
Xem thêm từ bookshelves →
Từ vựng liên quan
b
bo
boo
book
books
el
elf
he
lf
ok
sh
she
shelf
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…