EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bookmakers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bookmakers
bookmaker
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người đánh cá ngựa thuê chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê)
← Xem thêm từ bookmaker
Xem thêm từ bookmaking →
Từ vựng liên quan
b
bo
boo
book
bookmaker
er
km
ma
make
maker
makers
ok
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…