ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ book-learned

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng book-learned


book-learned /'buk,lə:nid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có trí thức sách vở

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…