ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ boogy-woogy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng boogy-woogy


boogy-woogy /'bu:gi,wu:gi/ (boogy-woogy) /'bu:gi,wu:gi/

Phát âm


Ý nghĩa

 woogy)
/'bu:gi,wu:gi/

danh từ


  điệu nhạc bugi ugi
  điệu nhảy bugi ugi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…