EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
booby prize
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
booby prize
booby prize /'bu:bipraiz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
giải khuyến khích (tặng người về chót trong cuộc đua) cho vui
← Xem thêm từ booby gannet
Xem thêm từ booby trap →
Từ vựng liên quan
b
bo
boo
boob
booby
by
ob
pr
prize
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…