EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bonzer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bonzer
bonzer /'bɔnzə/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(úc, (từ lóng)) cừ, tuyệt, chiến
← Xem thêm từ bonze
Xem thêm từ boo →
Từ vựng liên quan
b
bo
bonze
er
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…