EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bonito
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bonito
bonito /bɔ'ni:tou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) cá ngừ
← Xem thêm từ boning
Xem thêm từ bonitoes →
Từ vựng liên quan
b
bo
it
ITO
ni
nit
on
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…