EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bonfires
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bonfires
bonfire /'bɔn,faiə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lửa mừng
lửa đốt rác
← Xem thêm từ bonfire
Xem thêm từ bong →
Từ vựng liên quan
b
bo
bonfire
fir
fire
fires
ire
ires
on
re
res
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…