ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bondholder

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bondholder


bondholder

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  người giữ phiếu nợ của công ty, người giữ phiếu quốc trái

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…