EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bondholder
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bondholder
bondholder
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người giữ phiếu nợ của công ty, người giữ phiếu quốc trái
← Xem thêm từ bonder
Xem thêm từ bondholders →
Từ vựng liên quan
b
bo
Bond
bond
er
ho
hold
holder
old
older
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…