ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bonded

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bonded


bonded /'bɔndid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  ở trong kho (hàng hoá)
bonded warehouse → kho hàng (đẻ chứa hàng cho đến khi trả thuế)
bonded goods → hàng gửi ở kho
  được bảo đảm (nợ)

Các câu ví dụ:

1. " Cement was not common then, but the laterite bricks could be bonded together without it.


Xem tất cả câu ví dụ về bonded /'bɔndid/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…