bonded /'bɔndid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
ở trong kho (hàng hoá)
bonded warehouse → kho hàng (đẻ chứa hàng cho đến khi trả thuế)
bonded goods → hàng gửi ở kho
được bảo đảm (nợ)
Các câu ví dụ:
1. " Cement was not common then, but the laterite bricks could be bonded together without it.
Xem tất cả câu ví dụ về bonded /'bɔndid/