EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bondage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bondage
bondage /'bɔndidʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cảnh nô lệ
cảnh tù tội
sự câu thúc, sự bó buộc; sự bị ảnh hưởng
← Xem thêm từ bondable
Xem thêm từ bondages →
Từ vựng liên quan
age
b
bo
Bond
bond
da
dag
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…