ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bombardment

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bombardment


bombardment /bɔm'bɑ:dmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự bắn phá, sự ném bom, cuộc oanh tạc
preliminatry bombardment → (quân sự) sự bắn phá dọn đường
nuclear bombardment → (vật lý) sự bắn phá hạt nhân

@bombardment
  (Tech) bắn phá (d)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…