EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
boldface
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
boldface
boldface
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) mặt chữ đậm
← Xem thêm từ boldest
Xem thêm từ boldly →
Từ vựng liên quan
ac
ace
b
bo
bold
ce
fa
face
old
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…