EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bohunk
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bohunk
bohunk
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(từ Mỹ) người thợ lang thang ở Trung Âu (Bohemian + Hunk) (có lẽ là Hungarian)
← Xem thêm từ Bohm-Bawerk, Eugen Von (1851-1914)
Xem thêm từ boil →
Từ vựng liên quan
b
bo
hun
hunk
oh
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…