EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bodywarmer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bodywarmer
bodywarmer
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
áo chẽn bằng da không có tay, mặc ngoài cho ấm
← Xem thêm từ bodysurfer
Xem thêm từ bodywork →
Từ vựng liên quan
arm
b
bo
bod
body
er
me
od
rm
war
warm
warmer
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…