ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bodywarmer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bodywarmer


bodywarmer

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  áo chẽn bằng da không có tay, mặc ngoài cho ấm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…