EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bodyline
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bodyline
bodyline
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(môn cricket) kiểu chơi nhắm vào người mà ném bóng (thay vì nhắm vào khung thành)
← Xem thêm từ bodyguards
Xem thêm từ bodysurf →
Từ vựng liên quan
b
bo
bod
body
in
li
line
od
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…