EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
body-snatcher
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
body-snatcher
body-snatcher /'bɔdi,snætʃə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người trộm xác chết (đẻ bán cho các nhà phẫu thuật ở Anh xưa)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người bắn tỉa, người bắn giỏi
← Xem thêm từ body politic
Xem thêm từ body stocking →
Từ vựng liên quan
at
atc
b
bo
bod
body
ch
er
he
her
od
snatch
snatcher
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…