ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ body-guard

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng body-guard


body-guard /'bɔdigɑ:d/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vệ sĩ; người bảo vệ (một nhân vật)
  đội bảo vệ (một nhân vật)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…