EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
body-building
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
body-building
body-building
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự rèn luyện thân thể
← Xem thêm từ body-blow
Xem thêm từ body-clock →
Từ vựng liên quan
b
bo
bod
body
build
building
din
ding
in
od
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…