EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bodiless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bodiless
bodiless /'bɔdilis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
vô hình, vô thể
← Xem thêm từ bodies
Xem thêm từ bodily →
Từ vựng liên quan
b
bo
bod
less
od
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…