EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bobcat
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bobcat
bobcat /'bɔbkæt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) linh miêu Mỹ
← Xem thêm từ bobby-soxer
Xem thêm từ bobcats →
Từ vựng liên quan
at
b
bc
bo
bob
cat
ob
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…