EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bobbins
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bobbins
bobbin /'bɔbin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ông chỉ, suốt chỉ
then nâng chốt cửa
(điện học) cuộn dây, ống dây, bôbin
@bobbin
(Tech) cuộn cảm; cuộn dây; lõi
← Xem thêm từ bobbing
Xem thêm từ bobbish →
Từ vựng liên quan
b
bi
bin
bins
bo
bob
bobbin
in
ins
ob
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…