ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ boars

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng boars


boar /bɔ:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lợn đực
  thịt lợn đực

Các câu ví dụ:

1. "It is a miracle," Wild boars footballer Adul Sam-on, 14, said of the rescue, as the boys were gently quizzed about their terrifying experience.


Xem tất cả câu ví dụ về boar /bɔ:/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…