ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ boad

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng boad


boad

Phát âm


Ý nghĩa

  (máy tính) bảng, bàn
  calculating b. (máy tính) bàn tính
  computer b. bàn tính
  control b. bảng kiểm tra
  distributing b. bảng phân phối
  instrument b. bảng dụng cụ
  key b. bàn phím, bảng điều khiển
  panel b. bảng (danh sách) dụng cụ
  plotting b. bàn can (thiết kế)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…