EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
blue-pencilled
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
blue-pencilled
blue-pencil /'blu:'pensl/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
đánh dấu bằng bút chì xanh; chữa bằng bút chì xanh, gạch bằng bút chì xanh
kiểm duyệt
← Xem thêm từ blue-pencil
Xem thêm từ blue-pencilling →
Từ vựng liên quan
b
bl
blue
ci
en
ill
led
pe
pen
pencil
pencilled
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…