EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
blue fear
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
blue fear
blue fear /'blu:'fiə/ (blue_funk) /'blu:'fʌɳk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự sợ xanh mắt
← Xem thêm từ blue ensign
Xem thêm từ blue funk →
Từ vựng liên quan
b
bl
blue
ea
ear
fear
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…