ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ blue-collar

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng blue-collar


blue-collar

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  thuộc về lao lực, thuộc về lao động chân tay

Các câu ví dụ:

1. Justice Minister Takashi Yamashita on Thursday ruled out a numerical cap, but media said 500,000 blue-collar workers could be allowed in over time, up 40 percent from the 1.

Nghĩa của câu:

Bộ trưởng Tư pháp Takashi Yamashita hôm thứ Năm đã bác bỏ giới hạn số lượng, nhưng truyền thông cho biết 500.000 công nhân cổ xanh có thể được phép làm việc theo thời gian, tăng 40% so với mức 1.


2. For blue-collar workers, employers mostly rely on a “technical trainees” system and foreign students working part-time, loopholes critics say are abused.

Nghĩa của câu:

Đối với công nhân cổ xanh, các nhà tuyển dụng chủ yếu dựa vào hệ thống “thực tập sinh kỹ thuật” và sinh viên nước ngoài làm việc bán thời gian, các nhà phê bình cho rằng sơ hở bị lạm dụng.


Xem tất cả câu ví dụ về blue-collar

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…