ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ blue-chip

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng blue-chip


blue-chip

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  bảo đảm chắc chắn (nói về đầu tư cổ phần)

Các câu ví dụ:

1. 6 pct * Energy, resource shares drop on lower oil, commodity prices * China shares poised to end their six-day rising streak Chinese benchmark indexes were poised to end their six-session winning streak, with the blue-chip CSI300 index falling 2.


Xem tất cả câu ví dụ về blue-chip

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…