EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
blue cheese
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
blue cheese
blue cheese
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
phó mát có sợi mốc xanh
← Xem thêm từ blue-book
Xem thêm từ Blue chip →
Từ vựng liên quan
b
bl
blue
ch
cheese
he
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…