ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ blowhole

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng blowhole


blowhole /'blouhoul/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lỗ phun nước (cá voi)
  ống thông hơi (đường hầm)
  bọt (thuỷ tinh); chỗ rỗ (kim loại)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…