ex. Game, Music, Video, Photography

Bloemberg said that Cathay's move was "respectable.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ cathay. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Bloemberg said that cathay's move was "respectable.

Nghĩa của câu:

cathay


Ý nghĩa

@cathay
* danh từ
- (từ cổ, nghĩa cổ) Trung Quốc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…