EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
blocklaying
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
blocklaying
blocklaying
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự xây móng hoặc tường dùng những khối bê tông
← Xem thêm từ blockishness
Xem thêm từ blocks →
Từ vựng liên quan
ay
b
bl
bloc
block
in
la
lay
laying
lo
lock
oc
ock
yin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…