EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
blockhead
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
blockhead
blockhead /'blɔkhəd/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người ngu dốt, người đần độn
← Xem thêm từ blockette
Xem thêm từ blockheads →
Từ vựng liên quan
AD
ad
b
bl
bloc
block
ea
he
head
lo
lock
oc
ock
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…