ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ block-system

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng block-system


block-system /'blɔk,sistəm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (ngành đường sắt) hệ thống tín hiệu chặn đường

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…