EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
block letter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
block letter
block letter /'blɔk'letə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chữ viết rời nhau (như trong chữ in)
← Xem thêm từ block length
Xem thêm từ block mark →
Từ vựng liên quan
b
bl
bloc
block
er
let
lett
letter
lo
lock
oc
ock
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…