EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
block length
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
block length
block length
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) độ dài khối
← Xem thêm từ block ignore character = block cancel character
Xem thêm từ block letter →
Từ vựng liên quan
b
bl
bloc
block
en
eng
gt
length
lo
lock
oc
ock
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…