ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ block gap

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng block gap


block gap

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) khoảng cách (ký lục) khối = interblock gap

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…