ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ blinder

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng blinder


blinder

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (Anh lóng) lúc say bí tỉ
  thành tích xuất sắc (trong một trò chơi)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…