ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ blind flying

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng blind flying


blind flying /'blaind'flaiiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hàng không) sự lái mò (không trông thấy được dưới đất hoặc không có hướng dẫn bằng rađiô)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…