ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ blighters

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng blighters


blighter /'blaitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  kẻ phá hoại
  (từ lóng) kẻ quấy rầy, thằng cha kho chịu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…