EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
blighters
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
blighters
blighter /'blaitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kẻ phá hoại
(từ lóng) kẻ quấy rầy, thằng cha kho chịu
← Xem thêm từ blighter
Xem thêm từ blighting →
Từ vựng liên quan
b
bl
blight
blighter
er
li
light
lighter
lighters
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…