ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ blessing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng blessing


blessing /'blesiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  phúc lành
  kinh (được đọc trước và sau khi ăn)
  hạnh phúc, điều sung sướng, sự may mắn
health is the greatest of blessings → sức khoẻ là hạnh phúc lớn nhất
what a blessing → thật may mắn quá!
a blessing in disguise → chuyện không may mà lại hoá may

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…