EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
blepharitis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
blepharitis
blepharitis
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bệnh viêm mí mắt
← Xem thêm từ blepharitides
Xem thêm từ blepharoplast →
Từ vựng liên quan
b
bl
ep
ha
is
it
ri
ti
tis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…