ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ blent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng blent


blent /bli:p/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thứ (thuốc lá, chè...) pha trộn
* (bất qui tắc) động từ blended
/'blendid/, blent
/blent/
  trộn lẫn, pha trộn
  hợp nhau (màu sắc)
these two colours blend well → hai màu này rất hợp nhau

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…