blend /bli:p/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thứ (thuốc lá, chè...) pha trộn
* (bất qui tắc) động từ blended
/'blendid/, blent
/blent/
trộn lẫn, pha trộn
hợp nhau (màu sắc)
these two colours blend well → hai màu này rất hợp nhau
@blend
(Tech) pha trộn; hợp nhau; pha mầu (đ)
Các câu ví dụ:
1. Vietnam is promoting the production of E5 blends because ethanol can be produced from cassava, to be renewable.
Xem tất cả câu ví dụ về blend /bli:p/