ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bleeder

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bleeder


bleeder /'bli:də/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người trích máu
  (y học) người ưa chảy máu (chảy nhiều máu dù chỉ bị một vết thương nhỏ)
  lẻ bòn rút, kẻ bóc lột, kẻ hút máu hút mủ

@bleeder
  (Tech) bộ phân áp; điện trở trích

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…