EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
blasphemer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
blasphemer
blasphemer /blæs'fi:mə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người ăn nói báng bổ
← Xem thêm từ blasphemed
Xem thêm từ blasphemers →
Từ vựng liên quan
as
asp
b
bl
blaspheme
em
er
he
hem
la
me
sp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…