ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ blandness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng blandness


blandness /blændnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự dịu dàng lễ phép
  sự mỉa mai
  sự ôn hoà (khí hậu)
  sự ngọt dịu, sự thơm dịu, sự thơm tho

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…