EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
blandness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
blandness
blandness /blændnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự dịu dàng lễ phép
sự mỉa mai
sự ôn hoà (khí hậu)
sự ngọt dịu, sự thơm dịu, sự thơm tho
← Xem thêm từ blandly
Xem thêm từ blank →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
b
bl
bland
la
lan
Land
land
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…