ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ blameless

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng blameless


blameless /'bleimlis/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không thể khiển trách được; vô tội, không có lỗi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…