ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ blackmailing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng blackmailing


blackmail /'blækmeil/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự hâm doạ để tống tiền
  tiền lấy được do hăm doạ

ngoại động từ


  hâm doạ để làm tiền
  tống tiền

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…