ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ blacklists

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng blacklists


blacklist

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  danh sách đen, sổ bìa đen
* ngoại động từ
  ghi vào danh sách đen, ghi vào sổ bìa đen

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…